Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
pommel horse


noun
a gymnastic horse with a cylindrical body covered with leather and two upright handles (pommels) near the center;
held upright by two steel supports, one at each end
Syn:
side horse
Hypernyms:
horse, gymnastic horse
Part Meronyms:
pommel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.